Có 2 kết quả:
論證 lùn zhèng ㄌㄨㄣˋ ㄓㄥˋ • 论证 lùn zhèng ㄌㄨㄣˋ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prove a point
(2) to expound on
(3) to demonstrate or prove (through argument)
(4) proof
(2) to expound on
(3) to demonstrate or prove (through argument)
(4) proof
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prove a point
(2) to expound on
(3) to demonstrate or prove (through argument)
(4) proof
(2) to expound on
(3) to demonstrate or prove (through argument)
(4) proof
Bình luận 0